Có 2 kết quả:

反侧 fǎn cè ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ反側 fǎn cè ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to toss and turn

Bình luận 0